Dịch Vụ Điện Thoại Cố Định FPT Telecom
Cung cấp dịch vụ điện thoại cố định –…
So sánh điện thoại cố định FPT và dịch vụ điện thoại cố định khác :
| Dịch vụ điện thoại cố định khác | Dịch vụ điện thoại FPT |
|
|

Dịch vụ điện thoại cố định FPT
Bảng giá cước điện thoại cố định FPT :
| Block 6s | +1s | 1 Min ( có VAT ) | ||
| Cố định nội hạt | Thuê bao | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ |
| Cố định nội hạt | Gọi nội hạt | 200 VNĐ | 200 VNĐ | 200 VNĐ |
| Cố định liên tỉnh (gọi qua 171,178,176…) | Liên tỉnh nội mạng | 76.73 VNĐ | 12.73 VNĐ | 763.78 VNĐ |
| Cố định liên tỉnh (gọi qua 171,178,176…) | Liên tỉnh khác mạng | 76.73 VNĐ | 12.73 VNĐ | 763.78 VNĐ |
| Di động | Di động | 97.36 VNĐ | 16.16 VNĐ | 970 VNĐ |

Những ưu điểm về dịch vụ điện thoại cố định mà FPT telecom cung cấp:
- Giá cước thấp , tốc độ kết nối nhanh, chất lượng thoại tốt
- Thời gian triễn khai lắp đặt dịch vụ nhanh , thủ tục đơn giản chỉ trong vòng 3 ngày là hoàn tất triễn khai , lắp đặt dựa trên hạ tầng có sẵn của khách hàng có IP tĩnh.
Thuận tiện cho việc quản lý của doanh nghiệp dễ dàng hơn:
- Khách hàng được lựa chọn đầu số điện thoại mà mình thích : mã vùng + 730x.xxx
- Doanh nghiệp có thể quy hoạch một đầu số điện thoại duy nhât cho toàn quốc , nên thống nhất đầu số để thuận tiện cho khách hàng giao dịch, quảng cáo , PR cho công ty mình.
- Khi chuyển văn phòng , hoặc mở văn phòng mới nên giữ nguyên đầu số
- Khách hàng có thể dễ dàng theo dõi online quản lý chi tiết của các cuộc gọi cước phát sinh hàng ngày.
Hệ thống được nâng cao tính bảo mật
- Khách hàng có thể yên tâm không cần phải lo lắng về việc nghe lén hay trộm cước cuộc gọi.
- Giới hạn cước để tránh tình trạng sử dụng vượt quá chi phí thoại.
- Chiều gọi đi quốc tế on, off theo yêu cầu.
- Hỗ trợ nhiều dịch vụ cao cấp : Hosted PBX.IP center. Call center teleconference.

Bảng giá số đẹp : (Chi tiết liên hệ)
| Cấp | Khái niệm | Dạng số | Mức phí VNĐ |
| Cấp 1 | 5 số cuối giống nhau (số ngũ quý) | 730XXXXX | 30.000.000-35.000.000 |
| Cấp 1 | 4 số cuối giống nhau và lớn hơn hoặc bằng 5( Tứ quý đặc biệt) | 7305-9XXX | 20.000.000 – 25.000.000 |
| Cấp 2 | 4 số cuối giống nhau và nhỏ hơn 5 (tứ quý thường) | 7300-4XXX | 20.000.000 – 25.000.000 |
| Cấp 2 | 6 chữ số cuối tiến | 730X+1…X+6 | 15.000.000 – 20.000.000 |
| Cấp 2 | 5 chữ số cuối tiến | 730X+1…X+5 | 15.000.000 – 20.000.000 |
| Cấp 2 | 4 Chữ số cuối tiến | 730X+1…X+4 | 10.000.000 – 15.000.000 |
| Cấp 3 | 6 Số cuối kép 3 | XYAAABBB | 5.000.000 – 10.000.000 |
| Cấp 3 | 6 số cuối kép 2 | XyAABBCC | 5.000.000-10.000.000 |
| Cấp 3 | 6 Số cuối lặp 2 | XYABABAB | 5.000.000-10.000.000 |
| Cấp 3 | 730X730X | 730X730X | 5.000.000-10.000.000 |
Trung tâm Kinh doanh dịch vụ thoại FPT – FTI
Tel: +84 73002222 – Ext: 49023
Mobile: 0964.75.9916
Email: KhenND@fpt.com.vn
Tầng 12A – Tòa nhà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội.







