Cung cấp dịch vụ đầu số cố định –…
Cung cấp Đầu số cố định FPT cung cấp sử dụng công nghệ VoIP, có thể cắm vào mạng Internet là có thể sử dụng được.
Thông tin: | Đầu số cố định – Số điện thoại bàn |
---|---|
Loại đầu số: | Đầu số cố định, điện thoại bàn, tổng đài nội bộ, đầu số dùng nội bộ, số máy bàn cho công ty, cơ quan,… lắp đặt trên toàn quốc Định dạng: Mã vùng + 730 xxxxx |
Phí khởi tạo: | Không giới hạn số lượng đầu số đăng ký trên toàn quốc chỉ với 400.000đ |
Cước thuê bao: | 20,000đ/tháng |
Cước cuộc gọi: | Nội bộ miễn phí Nội hạt: 200đ Liên tỉnh: 756đ Hỗ trợ gọi quốc tế với giá thấp nhất hiện nay |
Ưu điểm: | Gọi nội bộ hoàn toàn miễn phí Có thể giới hạn cước sử dụng hàng tháng Tiết kiệm chi phí tối đa Chỉ cần 1 đầu số có thể chia nhánh không giới hạn Kịch bản lời chào, bấm phím chọn chuyên nghiệp Ghi âm cuộc gọi tiện lợi Di chuyển văn phòng giữ nguyên số đơn giản Hỗ trợ tích hợp tổng đài ảo FPT hoặc nhà cung cấp khác |
Thời gian lắp đặt: | Tuỳ thuộc vào vị trí và quy mô, thời gian thường sẽ từ 1-3 ngày. |
Phương thức: | Ký hợp đồng bản cứng |
Áp dụng: | Hộ kinh doanh, Cơ quan, Tổ chức phi lợi nhuận, Công ty nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, Công ty – Doanh nghiệp trong nước,.. **Không áp dụng với cá nhân |
Thủ tục: | GPĐKKD bản Scan, Email + Số điện thoại nhận thông báo cước, Giấy uỷ quyền nếu người ký là người được uỷ quyền./ |
Đăng ký Dịch vụ điện thoại bàn FPT với chi phí rẻ
Ưu điểm của đầu số cố định của FPT cung cấp :
Giá cước đầu số điện thoại cố định FPT :
Block 6s | +1s | 1 Min ( có VAT ) | ||
Cố định nội hạt | Thuê bao | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ |
Cố định nội hạt | Gọi nội hạt | 200 VNĐ | 200 VNĐ | 200 VNĐ |
Cố định liên tỉnh (gọi qua 171,178,176…) | Liên tỉnh nội mạng | 76.73 VNĐ | 12.73 VNĐ | 763.78 VNĐ |
Cố định liên tỉnh (gọi qua 171,178,176…) | Liên tỉnh khác mạng | 76.73 VNĐ | 12.73 VNĐ | 763.78 VNĐ |
Di động | Di động | 97.36 VNĐ | 16.16 VNĐ | 970 VNĐ |
Bảng giá cước số đẹp
Cấp | Khái niệm | Dạng số | Mức phí VNĐ |
Cấp 1 | 5 số cuối giống nhau (số ngũ quý) | 730XXXXX | 30.000.000-35.000.000 |
Cấp 1 | 4 số cuối giống nhau và lớn hơn hoặc bằng 5( Tứ quý đặc biệt) | 7305-9XXX | 20.000.000 – 25.000.000 |
Cấp 2 | 4 số cuối giống nhau và nhỏ hơn 5 (tứ quý thường) | 7300-4XXX | 20.000.000 – 25.000.000 |
Cấp 2 | 6 chữ số cuối tiến | 730X+1…X+6 | 15.000.000 – 20.000.000 |
Cấp 2 | 5 chữ số cuối tiến | 730X+1…X+5 | 15.000.000 – 20.000.000 |
Cấp 2 | 4 Chữ số cuối tiến | 730X+1…X+4 | 10.000.000 – 15.000.000 |
Cấp 3 | 6 Số cuối kép 3 | XYAAABBB | 5.000.000 – 10.000.000 |
Cấp 3 | 6 số cuối kép 2 | XyAABBCC | 5.000.000-10.000.000 |
Cấp 3 | 6 Số cuối lặp 2 | XYABABAB | 5.000.000-10.000.000 |
Cấp 3 | 730X730X | 730X730X | 5.000.000-10.000.000 |
LIÊN HỆ
Trung tâm Kinh doanh dịch vụ thoại FPT – FTI
Tel: +84 73002222 – Ext: 49023
Mobile: 0964.75.9916
Email: KhenND@fpt.com.vn
Tầng 12A – Tòa nhà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội.